Từ "la rày" trong tiếng Việt có nghĩa là mắng nhiếc, trách móc ai đó một cách gay gắt hoặc liên tục, khiến cho người bị la cảm thấy khổ sở hoặc bực bội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống gia đình, giáo dục hoặc trong công việc, khi một người nào đó không hài lòng với hành động hoặc thái độ của người khác.
Cách sử dụng:
Ví dụ 1: "Mẹ la rày con vì không làm bài tập về nhà."
Ví dụ 2: "Sếp la rầy nhân viên vì không hoàn thành công việc đúng hạn."
Các nghĩa khác nhau:
La rầy: có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn "la mắng". Ví dụ: "Mẹ chỉ la rầy con một chút thôi, không cần phải buồn."
La mắng: có phần nghiêm khắc hơn, thể hiện sự tức giận. Ví dụ: "Ông ấy la mắng nhân viên vì họ mắc lỗi lớn."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mắng: cũng có nghĩa là la, nhưng có thể không cần phải mạnh mẽ như "la rày".
Trách móc: có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
Khiển trách: thường dùng trong môi trường công việc, thể hiện sự chỉ trích chính thức.
Các biến thể:
La rầy: thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình, thể hiện sự quan tâm nhưng cũng có phần nghiêm khắc.
La mắng: thường dùng trong các tình huống công việc hoặc khi có sự tức giận hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
La rầy một cách nhẹ nhàng: có thể dùng trong câu như "Mẹ chỉ la rầy con để con rút kinh nghiệm cho lần sau."
La rầy một cách công khai: ví dụ trong một cuộc họp: "Trong cuộc họp, sếp đã la rầy cả nhóm vì không đạt được mục tiêu."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "la rày", người nói cần phải chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các bên để tránh gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương tình cảm của người khác.